Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 01-06-2024 - Cập nhật lúc 15:46 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 01-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 15:46 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,449.52 16,615.68 17,148.68
Đô la Canada CAD 18,244 18,354 18,984
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,880 27,930 28,561
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,611.00 3,781.00
Euro EUR 26,845 27,116 28,317
Bảng Anh GBP 31,623 32,004 32,956
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 155.05 159.40 166.06
Won Hàn Quốc KRW 16.20 16.40 20.20
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,339.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,404 18,524 19,159
Bạc Thái THB 0.00 678.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,224 25,254 25,474

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,092 27,523
GBP 31,263 32,592
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.81 3,313.93
AUD 16,018.86 16,699.77
CAD 17,578.41 18,325
RUB 0.00 267.49
Cập nhật lúc 15:46 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021