Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 01-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 15:46 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,449.52 336.52 | 16,615.68 437.68 | 17,148.68 489.68 |
Đô la Canada | CAD | 18,244 550.00 | 18,354 589.00 | 18,984 725.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,880 -161.00 | 27,930 -224.00 | 28,561 -427.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,611.00 86.00 | 3,781.00 134.00 |
Euro | EUR | 26,845 620.74 | 27,116 786.91 | 28,317 909.66 |
Bảng Anh | GBP | 31,623 175.00 | 32,004 430.00 | 32,956 445.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,194.00 | 0.00 -3,207.00 | 0.00 -3,308.00 |
Yên Nhật | JPY | 155.05 -5.49 | 159.40 -1.78 | 166.06 -1.98 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.20 16.20 | 16.40 -1.06 | 20.20 1.03 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,246.00 | 0.00 -2,335.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,339.00 690.00 | 0.00 -15,129.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,271.00 | 0.00 -2,356.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,404 -183.00 | 18,524 -138.00 | 19,159 -9.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -711.00 | 678.00 -36.00 | 0.00 -744.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,224 24.00 | 25,254 52.00 | 25,474 -28.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.